Chi tiết bài viết

Bài tập xếp câu đúng 61-70

Bài tập xếp câu đúng 61-70 61-往往/韩国/里/只/用/餐者/为了/餐馆/提供/铁/的/环保,/向/筷子; 62- 开始/女/当/餐巾/表明/时,/用餐/拿起/主人; 63- 要/有/我们/实力/公司/的/合作/找/进行

BÀI TẬP XẾP CÂU ĐÚNG - MIỄN PHÍ

Các Bạn hãy xếp thành câu theo các từ gợi ý dưới đây nhé!

Đây là chuỗi bài luyện tập củng cố ngữ pháp và mở rộng vốn từ,

giúp các bạn tiếp cận dần với các nội dung sẽ gặp trong công việc thực tế.

 

Xếp câu xong thì thử dịch sang tiếng Việt;

 Các câu đều có cấu trúc đơn giản và nội dung ý nghĩa;

Nếu cần thì nhấn vào link để check đáp án và tham khảo bản dịch nhé!

 

Video dưới đây sẽ hướng dẫn Bạn cách làm bài tập xếp câu tiếng Trung online

 

Bạn cũng có thể truy cập website này để tham khảo thêm các bài tập khác:

https://www.hocdichonline.com

Làm sai vài lần sẽ đúng!

 

61- 往往/韩国/里/只/用/餐者/为了/餐馆/提供/铁/的/环保,/向/筷子

 

62- 开始/女/当/餐巾/表明/时,/用餐/拿起/主人

 

63- 要/有/我们/实力/公司/的/合作/找/进行

 

64- 有/家/对手,/不能/最低/多/注意/如果/也/不能/报/的/价,/最高/的/价;/报/竞争

 

65- 不同/针对/的/人员/的/报/不同/的/职位/价

 

66- 买/去/她/超市/的/水果/准备/打折/些

 

67- 主动/美女/这/送/表白/向/玫瑰/我

 

68- 送点/一定/来/我/的/表示/一片/要/心意/礼物/我

 

69- 我/在/商务/的/自己/了解/太少/方面/觉得/了

 

70- 对/职位/也/我/挺/那个/感兴趣

---

Admin nhận dịch thuật và edit bản dịch

Việt-Trung; Trung-Việt; Giản thể - phồn thể,

CHI PHÍ HỢP LÝ

Bạn cần dịch thuật thì liên hệ với mình nhé!

ĐT/Zalo: 093.608.3856

https://www.facebook.com/NhungLDTTg

---

Làm bài xong thì Bạn giải trí với Truyện ngắn Admin dịch và đọc nhé!