Chi tiết bài viết
Chi tiết bài viết

TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH TỪ NGÀY 09/04/2021 - 04/08/2021

Bệnh viện dã chiến; Làn sóng Covid thứ hai; Vắc-xin bất hoạt; Khai báo y tế; Rơi vào tay đối thủ cạnh tranh; Giành lại thị phần; Đứt gãy chuỗi cung ứng; Sao y công chứng; Giao tận tay (văn bản); Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã; Lấn làn; Vượt ẩu; Phóng nhanh; Vạch kẻ đỗ xe;

Y dược: Bệnh viện dã chiến; Làn sóng Covid thứ hai; Khám sức khỏe tổng quát định kỳ; Bệnh điếc nghề nghiệp; Vắc-xin bất hoạt; Khai báo y tế; Ung thư tâm vị dạ dày; Bệnh viêm xương sụn bóc tách; Bệnh suy tĩnh mạch; Bệnh giãn tĩnh mạch; Cơ chế phát bệnh; Tổ chức tế vi; Bệnh bướu cổ; Bệnh có sẵn;

Tài chính-KT: Trái phiếu đảm bảo giá trị bằng vàng; Trợ cấp ngoài định mức; Chứng từ kết toán; Tiền gửi cấu trúc; Hợp đồng cho vay theo hạn mức; Lãi suất ngầm định; Lãi suất vay tăng dần; Tiền lạm phát; Giá ngoại hối ghi bảng; Tập đoàn tài chính; Giao dịch vay ưu đãi; Tỷ suất tăng trưởng năm; Thuế phụ thu ngoại hối; Ý kiến kiểm toán ngoại trừ; Gian lận về thuế; Định khoản kế toán; Nộp thuế điện tử; Sổ phụ ngân hàng;

Kinh doanh: Quyền tiêu thụ độc quyền; Nguồn cung thắt chặt; Rơi vào tay đối thủ cạnh tranh; Giành lại thị phần; Đứt gãy chuỗi cung ứng; Trình tự phá sản; Nhân viên kinh doanh; So sánh biến động vật giá; Phiếu tồn kho; Phân bổ hạn ngạch; Nợ kéo dài, dây dưa; Happy hour; Dự thầu; Điều khoản giao hàng; Triết lý kinh doanh;

Kỹ thuật: Turbine gió; Hàn vảy; Tro than, tro bay; Tem từ mềm chống trộm; Chip từ chống trộm; Giấy giám định của chuyên gia; Nhà xây thô; Thép đai; Trục vít me; Bể tách mỡ; Chiều sâu mớn nước; Bản vẽ hoàn công; Bể sinh học; Dây chằng cheo; Lập lách (đường sắt);

Nông nghiệp: Gà thịt lông trắng/lông màu; Khô dầu; Tái cấu trúc đàn lợn; Cám gạo trích ly (Chiết ly); Dịch tả lợn châu Phi; Ngành chăn nuôi lợn thịt; Máy gieo hạt; Máy tuốt lúa; Củ sắn, củ mì, khoai mì; Trứng ngỗng; Trứng cút; Con mọt gạo;

Đồ dùng: Đá mài dao/Cái mài dao; Dao cùn; Dao mẻ, dao sứt; Lưỡi dao; Đèn lồng; Xe mobylette; Dây giày; Đèn cảm ứng; Bàn học; Cái kiềng bếp; Kính chống bụi; Máy đánh trứng cầm tay; Muối tắm;

Từ chưa phân loại: Mảnh đất màu mỡ; Lội ngược dòng; Nghỉ giữa giờ; Lời thăm hỏi chân thành; Khải hoàn; Sự thật phũ phàng; Tiếng ồn trắng; Đại sảnh; Thả hồn vào biển; Chọc vào là vỡ;

Vật liệu: Vật liệu đóng gói (hàng điện tử); Vật liệu cản quang; Cao-su non; Thép nóng chảy;

Xã hội: Chế độ 1 vợ 1 chồng; Hội cựu chiến binh; Mục tiêu kép; Mức sống thấp nhất; Vô cùng thương tiếc; Kịch nói; Quyền lãnh hải; Tiếp viên hàng không (nam/nữ); Hạ huyệt; Tẩu thoát, kẻ đào tẩu; Một nửa thế giới là phụ nữ; Cuộc gặp ngắn ngủi; Ô nhiễm dầu; Hối lộ; Chết yểu; Trục xuất; Khủng hoảng truyền thông; Mã bưu điện;

Cặp từ trái nghĩa: Liêm khiết – Tham ô; Kiên quyết – Do dự; Sung mãn – Suy kiệt;

Hành chính: Sao y công chứng; Giao tận tay (văn bản); Học bạ; Ký nháy, ký tắt; Đặc điểm nhận dạng; Trình ký;

Thực vật: Hoa mai hoàng yến;

Thành ngữ-Tục ngữ: Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã;

Vận tải: Biển cấm đỗ xe; Lấn làn; Vượt ẩu; Phóng nhanh; Vạch kẻ đỗ xe;