Chi tiết bài viết
Chi tiết bài viết

Cách gây ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng

Cách gây ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng Ấn tượng tốt đẹp đầu tiên luôn xuất phát từ cách cư xử thoải mái. Cách cư xử là hình tượng, khí chất và sự thể hiện tổng hợp về hành vi của một con người, luôn thể hiện trình độ và sự hiểu biết toàn diện của một con người.

Làm thế nào để gây ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng

良好的第一印象往往来自于得体大方的礼仪。礼仪是个人形象、气质、谈吐和行为的综合体现,往往体现了一个人的综合素养和品位。礼仪是面试官考量求职者的重要依据。很多求职者在面试过程中因为礼仪方面的失误,导致自己的面试得分减少,最终错失了工作机会。

Ấn tượng tốt đẹp đầu tiên luôn xuất phát từ cách cư xử thoải mái. Cách cư xử là hình tượng, khí chất và sự thể hiện tổng hợp về hành vi của một con người, luôn thể hiện trình độ và sự hiểu biết toàn diện của một con người. Cách cư xử là căn cứ quan trọng để nhà tuyển dụng đánh giá về người xin việc. Rất nhiều người xin việc do mắc lỗi về cách cư xử trong quá trình phỏng vấn dẫn đến điểm phỏng vấn của bản thân bị giảm đi, và cuối cùng mất đi cơ hội làm việc.

那么,在面试过程中,你需要注意哪些细节而提升自己的首因效应呢?

Vậy thì, trong quá trình phỏng vấn, bạn cần chú ý những chi tiết nào để nâng cao hiệu quả đầu tiên của bản thân?

把握进门时机

Nắm bắt thời điểm bước vào cửa

通常情况下,面 试时面试官会喊你的名字,然后你再敲门进入。如果没有人通知,即使前一位面试者已经结束,你也要在门外等待,不要擅自走进面试房间。敲门的力度要恰当,以 里屋的面试官听到为宜,敲两至三下是较为标准的。你听到面试官说“请进”后,你就可以开门进入了。开门尽量要轻,进门后轻轻将门合上。然后回过身来前倾三 十度向面试官微微鞠躬行礼,面带微笑地说“您好”,然后自报姓名。

Thông thường, nhà tuyển dụng sẽ gọi tên bạn vào phỏng vấn, sau đó bạn mới gõ cửa vào bước vào. Nếu không có người thông báo, thì cho dù người PV trước vừa kết thúc, bạn cũng phải chờ ở bên ngoài, không nên tự tiện bước vào phòng PV. Mức độ gõ cửa nên vừa phải, đủ để nhà tuyển dụng trong phòng nghe thấy, gõ 2-3 tiếng là khá đủ tiêu chuẩn. Sau kh bạn nghe thấy nhà tuyển dụng nói “Mời vào” thì bạn mới có thể bước vào. Cố gắng mở cửa nhẹ nhàng, sau khi bước vào,  nhẹ nhàng khép cửa lại. Sau đó xoay người nghiêng mình về phía trước khoảng 30 độ để chào nhà tuyển dụng, mỉm cười nói “Chào các anh/chị”, rồi tự giới thiệu tên.

 

Bài học dịch Việt-Trung; Trung-Việt có phân tích câu

chi tiết và hướng dẫn cách dịch tại hocdichtiengtrung.com

 

别小瞧了握

Đừng bỏ qua cái bắt tay

面试时,握手是很重要的肢体语言,能够向面试官传达很多信息。手与手的礼貌接触是建立良好印象的开始,很多面试官将握手作为考察求职者是否自信的依据。自信的握手会使面试官感到你能够胜任而且愿意做任何工作。

Khi PV, bắt tay là thứ ngôn ngữ cơ thể quan trọng, có thể truyền đạt tới nhà tuyển dụng rất nhiều thông tin. Sự tiếp xúc lịch sự giữa bàn tay với bàn tay là sự bắt đầu cho việc xây dựng ấn tượng tốt, rất nhiều nhà tuyển dụng coi bắt tay là căn cứ khảo sát xem người xin việc có tự tin hay không. Bắt tay một cách tự tin sẽ khiến cho nhà tuyển dụng cảm thấy bạn có thể đảm nhận và mong muốn thực hiện bất kỳ công việc nào.

   怎样握手才是合适的呢?你和面试官握手时,伸出右手,上身要略微前倾,头要微低;两足立正,彼此之间保持一步左右的距离,手要保持干燥、温暖;手臂呈L 形,有力地摇两下;眼睛要直视对方,响亮地说出你的名字。握手的时间3秒为宜。女士也要大方地和面试官握手,需要注意的是,男士与女士握手时,男士只握女 士的手指部位。

Vậy bắt tay như thế nào là phù hợp? Khi bạn bắt tay với nhà tuyển dụng, hãy giơ tay phải, thân trên hơi nghiêng về phía trước, đầu hơi cúi; hai chân đứng thẳng, hai bên giữ khoảng cách khoảng 1 bước chân, tay phải bảo đảm khô, ấm; cánh tay giữ vuông góc, lắc tay 2 lần; mắt nhìn thẳng vào đối phương, nói rõ ràng tên của bạn. Thời gian bắt tay khoảng 3 giây là vừa đủ. Ứng viên là nữ cũng nên mạnh dạn bắt tay nhà tuyển dụng, điều phải chú ý là, khi nam giới bắt tay nữ giới, nam giới chỉ nắm phần ngón tay của nữ giới.

 

握手还需要注意避免以下禁忌:

Việc bắt tay còn phải chú ý tránh những điều cấm kỵ dưới đây:

1.          手不要湿乎乎的;

                Tay không được ẩm ướt;

2.          力度适中,不要用力过猛;

                Độ nắm tay vừa phải, không được siết tay quá mạnh;

3.          不要长时间握住不放,也不要捏一下就放手;

               Không nên bắt tay quá lâu, cũng không nên vừa bắt tay đã buông tay ra ngay;

4.          不要用两只手;

               Không nên bắt tay bằng hai tay;

5.          不要在握手时将另外一只手插在口袋或裤袋里;

               Không nên đút tay còn lại trong túi áo hoặc túi quần khi bắt tay;

无声胜有声的肢体语言

Ngôn ngữ cơ thể hơn hẳn lời nói

1.     加利福尼亚大学的一项研究表明,第一印象的建立,45%取决于语言交流,55%取决于非语言交流,即肢体语言。肢体语言包括仪表、姿态、神情、动作等内容。肢体语言影响着面试的成败,有时一个眼神或者手势都会影响到整体评分。

Một nghiên cứu của Đại học California đã cho thấy, trong việc xây dựng ấn tượng đầu tiên, 45% được quyết định bởi sự giao lưu ngôn ngữ, 55% quyết định bởi sự giao lưu phi ngôn ngữ, tức là ngôn ngữ cơ thể. Ngôn ngữ cơ thể bao gồm các nội dung như ngoại hình, thái độ, tinh thần, động tác. Ngôn ngữ cơ thể ảnh hưởng đến sự thành bại của cuộc PV. Đôi khi một ánh mắt hoặc tư thế tay đều sẽ ảnh hưởng đến toàn bộ đánh giá.

2.     如钟坐姿显精神

Tư thế ngồi vững vàng thể hiện tinh thần

俗语说:“站如松,坐如钟。”坐椅子时最好坐满2/3,上身挺直,但不要僵硬,身体略向前倾,双腿并拢,手自然地放在上面,保持轻松自如的姿势,这样既显得精神抖擞,又不给人死板、紧张的印象。

Tục ngữ có câu: “Đứng như tùng, ngồi như núi”. Khi ngồi ghế, tốt nhất chỉ ngồi khoảng 2/3 ghế, thân trên ngay thẳng, như không quá cứng, cơ thể hơi nghiêng về phía trước, hai chân khép, tay để tự  nhiên trên mặt bàn, duy trì tư thế tự nhiên, như vậy vừa thể hiện được tinh thần phấn chấn, vừa không để lại ấn tượng cứng nhắc, căng thẳng với người khác.

坐姿禁忌:

Cấm kỵ về tư thế ngồi:

1.          双腿叉开过大。不论大腿叉开还是小腿叉开,都非常不雅。特别是身穿裙装的女士,更不要忽略了这一点。

Dạng chân quá rộng. Cho dù dạng chân ở phần đùi hay phần ống chân đều rất không đẹp, đặc biệt là các cô gái mặc váy, vì thế nên càng không được bỏ qua điểm này.

2.          双腿直伸出去。那样既不雅也妨碍别人。身前如果有桌子,双腿尽量不要伸到外面来。

Duỗi thẳng hai chân. Như vậy vừa không đẹp mắt, vừa gây trở ngại cho người khác. Nếu trước mặt có bàn thì hai chân cố gắng không nên duỗi chân ra ngoài.

3.          抖腿或跷二郎腿。抖动或摇晃自己的腿部,不仅会让人心烦意乱,而且也给人以极不稳重的印象。

Rung chân hoặc vắt chéo chân. Rung chân hoặc lắc phần chân của mình, không chỉ sẽ làm người khác khó chịu, mà còn để lại ấn tượng rất không ổn định.

4.          手触摸脚部。在就坐以后用手抚摸小腿或脚部,都是极不卫生又不雅观的。

Hai tay sờ chân. Sau khi đã ngồi, sờ bắp chân hoặc đùi đều rất mất vệ sinh và rất thiếu thẩm mỹ.

5.          紧贴椅背坐,显得松懈、漫不经心。

Ngồi tựa sát vào lưng ghế, thể hiện sự lơ là, thiếu tập trung.

6.          两臂交叉在胸前或把手放在邻座椅背上,这样会给面试官留下轻浮、傲慢、不庄重的印象。

Khoanh tay trước ngực hoặc gác tay lên lưng ghế bên cạnh, như vậy sẽ khiến nhà tuyển dụng có ấn tượng về sự hời hợt, ngạo mạn và thiếu trang trọng.

眼睛是心灵的窗户。

Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn

你与面试官交流时,礼貌地正视对方,注视的部位最好是考官的两眼和额头中间形 成的三角区;目光平和而有神,专注而不呆板。如果同时有多个面试官在场,说话的时候要适当用目光扫视一下其他人,表示对他们的关注和尊重。回答问题前,可 以把视线投在墙面上两三秒,让面试官觉得你在思考;回答问题时,应该把视线收回来。你在面试时运用眼神,需要注意以下四个方面:

Khi bạn giao lưu với nhà tuyển dụng, nhìn thẳng vào đối phương một cách lịch sự, vị trí nhìn tốt nhất là vùng tam giác giữa hai mắt và phần trán của nhà tuyển dụng; ánh mắt bình thường nhưng có thần, chú ý nhưng không ngây dại. Nếu cùng lúc có nhiều nhà tuyển dụng, thì khi nói nên nhìn cả những người khác một cách phù hợp, thể hiện sự quan tâm và tôn trọng họ. Trước khi trả lời câu hỏi, có thể chuyển tầm nhìn vào phần tường khoảng hai ba giây, để nhà tuyển dụng có cảm giác là bạn đang suy nghĩ; khi trả lời nên thu lại tầm nhìn. Việc vận dụng ánh mắt khi phỏng vấn, bạn nên chú ý 4 phương diện dưới đây:

1.          初次见面时,可凝视对方稍久一些,这既表示自信,也表示对对方的尊重;

Khi gặp mặt lần đầu, có thể nhìn đối phương lâu một chút, điều này thể hiện sự tự tin, và cũng thể hiện sự tôn trọng đối với đối phương.

2.          双方交谈时,应注视对方的额眼之间,表示重视对方并对其发言感兴趣;

Khi trao đổi, phải chú ý nhìn vào giữa trán và mắt của đối phương, thể hiện sự tôn trọng và có cảm hứng với những lời nói của đối phương.

3.          当双方缄默不语时,就不要再看着对方,以免加剧冷漠、不安的尴尬局面;

Khi bên không nói gì, thì không nên nhìn lại đối phương, để tránh tăng thêm sự lạnh nhạt và tình thế bối rối.

4.          当别人说了错话或显拘谨时,务请马上转移视线,以免对方把自己的眼光误认为是对他(她)的嘲笑和讽刺。

Khi người khác nói sai hoặc thiếu kiềm chế, không nên thay đổi tầm nhìn, để tránh đối phương hiểu nhầm ánh mắt của mình là châm chọc hoặc cười nhạo anh ta (chị ta).

微笑是自信的表现。

Mỉm cười là sự thể hiện tự tin

微笑可以消除过度紧张的情绪,微笑是沟通的润滑剂,拉近你与面试官的关系。面试时面带微笑,可以让面试官感觉到你的谦虚、亲切,为面试加分。

Mỉm cười có thể làm tan đi tinh thần quá căng thẳng, mỉm cười là liều thuốc bôi trơn cho sự giao lưu, kéo gần mối quan hệ giữa bạn và nhà tuyển dụng. Mang theo nụ cười khi đi phỏng vấn có thể khiến nhà tuyển dụng cảm nhận được sự khiêm tốn, thân thiết của bạn, sẽ cộng điểm cho lần phỏng vấn.

恰当的手势。

Tư thế tay phù hợp

说话时配合恰当的手势,可以加大对内容的形容和力度,加深听众的印象。然而,手势太多也会分散听众的注意力,让面试官觉得你不够稳重,因此,手势的使用不宜太过频繁。由于紧张不知道双手该放哪里或过于兴奋,在侃侃而谈时手舞足蹈——这些都不可取。

Kết hợp tư thế tay phù hợp khi nói, có thể làm tăng thêm sự hình dung và mức độ đối với nội dung, tăng thêm ấn tượng đối với người nghe. Nhưng tư thế tay quá đà cũng sẽ  làm phân tán sự chú ý của người nghe, khiến nhà tuyển dụng cảm giác bạn không tôn trọng, do đó, việc sử dụng tư thế tay không nên quá nhiều lần. Do căng thẳng không biết để hai tay ở chỗ nào hoặc quá hưng phấn, tay chân khua như múa trong lúc nói hăng say là điều không nên.(LDTTg dịch)