Chi tiết bài viết
Một số từ vựng trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
一、经营活动产生的现金流量: |
I, Lưu chuyển tiền tệ từ sản xuất và hoạt động kinh doanh; |
销售商品、提供劳务收到的现金 |
Tiền mặt thu được từ bán hàng và cung cấp dịch vụ |
收到的税费返还 |
Trả lại tiền thuế đã thu |
收到其他与经营活动有关的现金 |
Tiền mặt thu được từ hoạt động kinh doanh và hoạt động khác |
Từ trong bảng này lại nhiều rồi, mọi người download nhé:
https://www.mediafire.com/view/7f77fmtab04wf1p/151109-tu_vung_BCLCTienTe.docx
Website này rất nhiều từ vựng trong nhiều lĩnh vực lắm, hãy xem qua một lần để khi cần, bạn không còn mất quá nhiều thời gian để tìm kiếm, nâng cao hiệu quả học tập và làm việc nhé!
https://www.tratuchuyennganh.com/
TỔNG HỢP 68 CẤU TRÚC CÂU THƯỜNG GẶP TRONG VĂN BẢN
LDTTg
*****
TỔNG HỢP LINK KINH NGHIỆM, MẪU BIỂU VÀ HƯỚNG DẪN VỀ TIẾNG TRUNG
TỔNG HỢP LINK MỘT SỐ TÀI LIỆU TIẾNG TRUNG