Tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm
TĐKT: Guang -----> Guo
14/Nov/2023
Phương Linh (st)
广/ Wide/ Rộng
-----
过剩/ Surplus/ Thừa
TĐKT: Hai -----> Hei
14/Nov/2023
Phương Linh (st)
还/ Still/ Vẫn
-----
黑盒/ Black - box/ Hộp đen
TĐKT- Ji -----> Ji
14/Nov/2023
Phương Linh (st)
积/ Product/ Tích
-----
几何形状/ Geometrical/ Hình dáng hình học
TĐKT: Jiao -----> Jie
14/Nov/2023
Phương Linh (st)
焦距/ Focal length, focal distance/ Tiêu cự
-----
解释程序/ Interpreter/ Trình tự giải thích
TĐKT: Jiu -----> Jun
14/Nov/2023
Phương Linh (st)
酒精/ Alcohol/ Cồn
-----
均匀系/ Homogeneus system/ Hệ đồng nhất
TĐKT: Ka -----> Kong
14/Nov/2023
Phương Linh (st)
卡/ Caloric/ Calo
-----
60m3 空压机/ 60m3 Air Compressor/ Máy nén không khí 60m3