Chi tiết bài viết
Tên 500 Công ty lớn trên thế giới bằng tiếng Anh-Trung
21 |
美国运通 |
美国 |
多种金融 |
|
22 |
美国普通保险 |
美国 |
保险 |
|
23 |
美国家庭用品 |
美国 |
制药 |
|
24 |
美国国际集团 |
美国 |
保险 |
..................
81 |
家乐福 |
法国 |
零售 |
|
82 |
卡特彼勒 |
美国 |
工业农业设备 |
|
83 |
国泰人寿 |
中国台湾 |
保险 |
|
84 |
中日本铁路 |
日本 |
铁路运输 |
..............
260 |
莱曼兄弟控股 |
美国 |
证券经纪 |
|
261 |
乐喜金星电子 |
韩国 |
电子 |
|
262 |
乐喜金星国际 |
韩国 |
贸易 |
|
263 |
自由相互保险集团 |
美国 |
保险 |
...............
495 |
沃尔沃斯 |
澳大利亚 |
零售 |
|
496 |
世界电信 |
美国 |
电讯 |
|
497 |
施乐 |
美国 |
办公设备 |
|
498 |
安田海上火灾保险 |
日本 |
保险 |
|
499 |
安田生命 |
日本 |
保险 |
|
500 |
苏黎士金融服务 |
瑞士/英国 |
保险 |
Danh sách tên 500 công ty lớn trên thế giới bằng tiếng Anh - Trung dài quá, mọi người tham khảo thêm hoặc tải bản word TẠI ĐÂY nhé! (LDTTg sưu tầm)
Nguồn: Wenke.baidu.com
Thông tin cho các bạn thật sự cần học dịch văn bản tại đây!