Chi tiết bài viết
Chi tiết bài viết

PHÓ TỪ trong tiếng Hán hiện đại (1-6)

PHÓ TỪ trong tiếng Hán hiện đại (1-6) Do chức năng cú pháp của Phó từ khá đơn lẻ, Phó từ chỉ có thể làm Trạng ngữ, nhưng cách dùng cụ thể lại rất linh hoạt, hơn nữa, còn có sự khác biệt khá lớn. Vì thế, thông thường phân loại từ....

Do chức năng cú pháp của Phó từ khá đơn lẻ, Phó từ chỉ có thể làm Trạng ngữ, nhưng cách dùng cụ thể lại rất linh hoạt, hơn nữa, còn có sự khác biệt khá lớn. Vì thế, thông thường phân loại từ.....

 

副词

Phó từ

汉语的副词是一类比较特殊的词类:既有实词的某些语法特征,比如可以充当句法成分,有些还可以独用甚至单独成句,所以可以将其归入实词。但是,从另外的角度看,副词又具有虚词的某些个性特征,比如黏着、定位、虚化、封闭,个性强于共性,大都词汇意义空灵,语法意义突出。

Phó từ trong tiếng Hán là một loại từ khá đặc biệt: Vừa có một số đặc trưng ngữ pháp của từ thực, ví dụ có thể làm thành phần của câu, một số phó từ còn có thể dùng riêng, thậm chí tạo câu dơn, do đó có thể quy về loại từ thực. Nhưng, xét từ góc độ khác, Phó từ lại có một số đặc trưng cá tính của hư từ, ví dụ  黏着、定位、虚化、封闭, có cá tính mạnh về tính chất chung, phần lớn ý nghĩa của Phó từ linh hoạt, ý nghĩa ngữ pháp nổi trội.

 

由于副词的句法功能比较单一,只能作状语,但具体用法灵活多样,而且内部差异较大。所以一般对副词多从所表示的语法意义上来加以分类。常提到的有以下几类:

Do chức năng cú pháp của Phó từ khá đơn lẻ, Phó từ chỉ có thể làm Trạng ngữ, nhưng cách dùng cụ thể lại rất linh hoạt, hơn nữa, còn có sự khác biệt khá lớn. Vì thế, thông thường phân loại từ mặt ý nghĩa ngữ pháp mà Phó từ thể hiện. Có mấy loại dưới đây thường được nhắc đến:

 

程度副词:“很、挺、太、最、更、非常”

Phó từ trình độ:

范围副词:都、全、只、仅、仅仅

Phó từ phạm vi:

时间频率 副词:正在、刚、就、才、马上、常常、曾经、已经、忽然、终于”

Phó từ tần suất thời gian:

肯定否定副词:必须、必定、的确、不、没(有)、别、甭

Phó từ khẳng định, phủ định:

情态方式副词:悄悄、亲自、一起、互相、死死

Phó từ phương thức tiếp cận

语气副词:却、偏、偏偏、难道、简直

Phó từ ngữ khí:

 

注意,有的副词,意思单一,只是属于某一小类的。如“不”只属于否定副词的范围;“简直”只属于语气副词。可是有的副词能表示多种意思,所以可以兼属几个不同的小类,如“还”,有时表示程度,可看作是程度副词,如“他比我高”、“这个地方干净”。

Chú ý, có Phó từ mang ý nghĩa đơn lẻ, chỉ thuộc về một loại nhỏ. Như “不” chỉ thuộc phạm vi Phó từ phủ định; “简直” chỉ thuộc về Phó từ ngữ khí. Nhưng có Phó từ có thể thể hiện nhiều ý nghĩa, do đó có thể cùng thuộc về vài loại nhỏ khác nhau, ví dụ “还”, có lúc thể hiện mức độ, có thể coi là Phó từ trình độ, như: “他比我高”、“这个地方干净”

 

副词是只能作状语的词。例如“已经”,它在句子里只能作状语(如“已经上课了”、“已经放假了”),不能作别的句法成分。前面讲过,部分形容词也能作状语,例如“认真”可以作状语,如“认真学习”,但是它还能作别的句法成分,如“态度认真”(作谓语)、“认真的态度”(作定语)、“写得很认真”(作补语)等。显然,副词和形容词是有区别的。只能作状语的词才是副词

Phó từ là từ chỉ có thể làm Trạng ngữ. Ví dụ “已经”, nó chỉ có thể làm Trạng ngữ trong câu (Như “已经上课了”、“已经放假了”), mà không thể làm thành phần khác trong câu. Bài trước đã nói đến, một số Tính từ cũng có thể làm Trạng ngữ, ví dụ “认真” có thể làm Trạng ngữ, như “认真学习”, nhưng nó còn có thể làm các thành phần câu khác, như “态度认真”(Làm Vị ngữ), “认真的态度”(Làm Định ngữ), “写得很认真” (Làm Bổ ngữ). Hiển nhiên, Phó từ và Tính từ có sự khác biệt. Từ chỉ có thể làm Trạng ngữ mới là Phó từ.

 

副词的类别——程度副词、范围副词、语气副词、情态副词、时间副词、否定副词

Phân loại Phó từ - Phó từ trình độ, Phó từ phạm vi, Phó từ ngữ khí, Phó từ tâm thế, Phó từ thời gian, Phó từ phủ định

 

程度副词:- Phó từ trình độ

根据是否有明确的比较对象,可以将程度副词分为相对程度副词和绝对程度副词,然后再根据两类副词在比较关系和量度系列中的语义等级差异各分成四个小类:

Căn cứ đối tượng so sánh có rõ ràng hay không, có thể chia Phó từ trình độ thành Phó từ trình độ tương đối và Phó từ trình độ tuyệt đối, sau đó lại chia thành bốn loại nhỏ theo các mức độ khác nhau về ngữ nghĩa trong quan hệ so sánh và mức độ của hai loại Phó từ này:

相对程度副词-Phó từ trình độ tương đối

最高级

Mức cao nhất

较高级

Mức khá cao

比较级

Mức so sánh

较低级

Mức khá thấp

最 顶

最为

绝顶

无比

更 还

更加

格外

愈益

还   较

比较

较为

较比

稍 微

稍微

略微

稍许

 

绝对程度副词- Phó từ trình độ tuyệt đối

过量级

Mức quá

极高级

Mức rất cao

次高级

Mức cao vừa

略低级

Mức hơi thấp

太  过

过于

过分

异常

极 透

极端

极其

透顶

很  特

非常

十分

相当

小 些

有点儿

有些

一点儿

 

从句法功能的角度看,凡是可以进入具有明确比较项句法环境的程度副词都是相对程度副词,反之则是绝对程度副词。如

Xét từ góc độ chức năng cú pháp, mọi Phó từ mức độ có thể đưa vào môi trường cú pháp so sánh rõ ràng đều là Phó từ trình độ tương đối, ngược lại là Phó từ trình độ tuyệt đối. Ví dụ:

小张比小王跑得[    ]快

小张跑得比以前[    ]快

在我们班,小张跑得[    ]快

就短跑而言,小张跑得[    ]快

比起小王来,小张跑得[    ]快

相比之下,小张跑得[    ]快

绝对程度副词和相对程度副词的语义差别表现在三个方面:

Sự khác biệt về ngữ nghĩa của Phó từ trình độ tuyệt đối và Phó từ trình độ tương đối thể hiện ở ba mặt sau:

 

在没有其他比较词语的情况下,使用相对程度副词隐含着比较义,而绝对程度副词则没有比较义。

Trong trường hợp không có từ so sánh nào khác, sử dụng Phó từ trình độ để ẩn giấu ý nghĩa so sánh, còn Phó từ trình độ tuyệt đối lại không có ý nghĩa so sánh.

她成绩很好。——  她成绩最好。

这条河相对宽。——这条河比较宽。

 

在并列复句中,后一分句使用相对程度副词就有比较关系,使用绝对程度副词只有并列关系。

小张认真,小李更认真。——  小张认真,小李也很认真。

Trong câu phức ghép, câu phía sau sử dụng Phó từ trình độ tương đối sẽ có quan hệ so sánh, sử dụng Phó từ trình độ tuyệt đối chỉ có quan hệ ghép nối. Ví dụ: 小张认真,小李更认真。——  小张认真,小李也很认真。

 

在具有明确比较对象和范围的句法环境中,不能用绝对程度副词;在没有明确比较对象和范围的句法环境中,既可使用绝对程度副词,也可以使用相对程度副词。

Trong môi trường cú pháp có phạm vi và đối tượng so sánh rõ ràng, không thể dùng Phó từ trình độ tuyệt đối; trong môi trường cú pháp không có đối tượng và phạm vi so sánh rõ ràng lại có thể sử dụng Phó từ trình độ tuyệt đối, cũng có thể sử dụng Phó từ trình độ tương đối. Ví dụ:

在我们班,小刘最/比较/(*特/*相当)喜欢给老师打小报告。——小刘特/相当/最/比较/喜欢给老师打小报告。

比起南京来,上海的开放程度更/稍微(*很/*非常)高一点。——上海的开放程度很/非常高(更/稍微高一点)。(LDTTg dịch)

 

Nguồn: wenke.baidu.com 

HỌC DỊCH TỪ XA với hocdichtiengtrung.com