Chi tiết bài viết
Chi tiết bài viết

Một số từ vựng về công cụ cầm tay

Một số từ vựng về công cụ cầm tay Cờ-lê/khẩu vặn 扳手/套筒 Wrenches/Sockets Cờ-lê hai đầu 开口扳手 Open End Wrenches Cờ-lê vòng đóng 梅花扳手 Spline End Wrenches Cờ-lê đầu rời 块扳手 Crowfoot Wrenches
Một số từ vựng về đơn vị đo lường
Một số từ vựng về nguyên tố hóa học
Một số từ vựng về nguyên vật liệu
Một số từ vựng về máy ảnh
Từ điển thương mại
Từ điển kỹ thuật
Sổ tay tự học dịch tiếng Trung

-----

Admin trân trọng thông báo:

Chính thức ra mắt website: https://www.hocdichonline.com

Bạn sẽ được gợi ý về những cụm từ;

Bạn sẽ được biết ngay đáp án câu dịch của mình;

Bạn sẽ được hướng dẫn về các cấu trúc câu và những chú ý khi dịch;

HÃY TRẢI NGHIỆM NGAY PHƯƠNG THỨC HỌC DỊCH MỚI

HỌC THỬ NGAY tại đây nhé!

 

Công cụ cầm tay-Ảnh minh họa: Internet

Từ có dấu *** là những từ sẽ còn điều chỉnh

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Tiếng Anh

Cờ-lê/khẩu vặn

扳手/套筒

Wrenches/Sockets

Cờ-lê hai đầu

开口扳手

Open End Wrenches    

Cờ-lê vòng đóng

梅花扳手

Spline End Wrenches

Cờ-lê đầu rời

块扳手

Crowfoot Wrenches    

Cờ-lê một đầu mở một đầu chòng

开口/梅花扳手    

Combination Wrenches

Bộ cờ-lê lục giác

内六角扳手

Hex Wrenches    

Cờ lê bánh cóc ***

平板棘轮扳手

Slab Ratchet

Cờ lê bánh cóc

棘轮扳手

Ratchet Wrenches    

Cờ lê và cần xiết lực

力矩扳手

Torque Wrenches

Kìm nước

管钳

Pipe Wrenches    

Mỏ lết điều chỉnh

活动扳手

Adjustable Wrenches

Khẩu tay vặn 6 cạnh

六角套筒

Six Point Sockets    

Khẩu tay vặn kiểu răng

梅花套筒    

Twelve Point Sockets

Tay vặn

万向套筒

Universal Sockets    

Bộ đầu nối

转接头

Adaptor

Tay nối khẩu

套筒接杆

Socket Extension    

Khớp nối vạn năng

万向转接头

Universal Joint

Bộ vặn vít (Tuốc-nơ vít)

螺刀

Screwdrivers

Tuốc-nơ vít điện

快速螺刀

Fast Screwdrivers    

Tuốc-nơ vít điện***

仪表螺刀

Electronic miniature Screwdrivers

Tuốc-nơ vít đầu chữ thập

十字头螺刀

PILLIPS Screwdrivers    

Tuốc-nơ vít từ tính

磁性螺刀

Magnetic Screwdrivers

Tuốc-nơ vít dẹt

一字头螺刀

Flat Tip Screwdrivers    

Tay quay

摇把

Speeders

Kìm

Pliers

Kìm đầu nhọn

尖嘴钳

Needle Nose Pliers    

Kìm cộng lực

大力钳

Locking Pliers

Kẹp cầu chì

保险丝钳

Safety Wire Twisters    

Kìm mỏ quạ

鹰嘴钳

Adjustable Joint Pliers

Kìm mạng

插头钳

Connector Plug    

Kìm tuốt dây

剥线钳

Wire Strippers

Kìm cắt trượt

鱼口钳

Combination Slip-Joint Pliers    

Kìm phe, kìm hãm

卡环钳

Convertible Snap Ring Pliers

Kìm cắt dây

剪线钳

Diagonal Cutters    

Kìm tuốt dây

压线钳

Wire Crimpers

Công cụ điện

电气工具

Electronic Tools

Đèn thợ mỏ

矿灯

Safety Lamb (Miner’s Lamb)    

Đèn pin

手电

Flashing Light

Máy bộ đàm

对讲机

Interphone

Mỏ hàn cầm tay

电烙铁

Electronic Iron

Tai nghe

耳机

Earphone

Dây đeo cổ tay chống tĩnh điện

防静电手腕

Static Wrist

Pin

电池

Battery

Cái sạc điện

充电器

Charger

Loa

扬声器

Speaker

ổ cắm nguồn điện

电源插座

Receptacle

Súng điện

电枪

Electronic Runner    

Khoan điện

电钻

Electronic Drills

Gậy (Đũa) chỉ huy

指挥棒

Flashing Emergency Light    

Sóng siêu âm

超声波

Ultrasonic

Công cụ đo lường

测量工具

Measuring Tools

Thước sắt

钢板尺

Steel Rulers    

Thước cuộn

卷尺

Tape Rulers

Panme đo ngoài

螺旋卡尺

Outside Micrometer    

Thước căn lá

塞尺

Feeler (Thickness) Gauges

Cốc đong

量杯

Measuring Cup    

Thước kẹp (Du xíc)

游标卡尺

Dial Caliper

Đồng hồ đo

Gauges

Đồng hồ đo điện Multimeter

三用表

Multi Meter

Đồng hồ Ôm

兆欧表

Meg Ohm Meter        

 

杂项

Diversiform

Kính phản quang

反光镜

Inspection Mirror    

Kính phóng đại

放大镜

Magnifier

Tay gắp kép có khớp nối

软杆双爪式机械手

Flexible Two_claw Pick Up Tool    

Thanh từ có khớp nối

软杆磁棒

Flexible Magnetic Pick Up Tool

Dao rạch

划刀

Utility Knife    

Dao cạo

刮刀

Scraper Knife

Dao cắt

剪刀

Snip (Scissor)    

Cưa

Saw

Cái đục

凿子

 Chisels    

Cái dùi

錾子

Punch

Giá ba chân

三脚架

Tripod (Spider)    

Búa đồng

铜榔头

Copper Hammer

Búa sắt

铁榔头

Iron Hammer    

Búa cao-su

胶榔头

Rubber Hammer

Móc

弯勾

 Hook    

Cái giũa

 File

Cái nhíp

镊子    

Nipper (Pliers)    

Công cụ nhổ đinh

销钉插拔工具

Pin Removal Tools

Súng hơi

气枪

Pneumatic Runner    

Khoan hơi

气钻

Pneumatic Drills

Súng bắn đinh

铆钉枪

Rivet Gun

Thiết bị bơm

注射器

Injector (Squirt)

Cây bơm dầu bôi trợ

滑油加油车

Oil Cart    

Cây bơm dầu thủy lực

液压油加油车

Hydraulic Fluid Cart

Súng bơm dầu

注油枪

Grease Gun    

Giẻ lau

抹布

Dishcloth

Găng tay

手套

Glove

Cáp

绳索

Rope

Hộp dụng cụ

工具箱

Tools Kit    

Giá dụng cụ

工具架

Tools Rack

Cái kích

千斤顶

Jack

Đòn bẩy

撬棒

Tommy Bar

Thang làm việc

工作梯

Work Ladder    

Đá mài

砂轮

Grinding wheel

Giấy ráp

砂纸

Sand paper    

Băng dính

胶带

Adhesive Tape

Thiếc hàn

焊锡

Soldering Tin    

Cây lau nhà

拖把

Tow Bar

Áo gile cảm quang

发光背心

Flashing Vest    

Kính bảo vệ

护目镜

Goggle (Blinkers)

Thắt lưng (đai) an toàn

安全带

Life Belt(Safety Belt

Tham khảo các từ chuyên ngành khác tại 

https://www.tratuchuyennganh.com/

Nguồn: Baike.baidu.com

Thông tin cho các bạn thật sự cần học dịch văn bản tại đây!

MỘT CÁCH ĐỂ THƯỜNG XUYÊN THAM KHẢO CÁC BÀI DỊCH SONG NGỮ MỚI, HOẶC CÁC HƯỚNG DẪN VỀ TỪ NGỮ....LÀ MỜI BẠN THAM GIA GROUP LUYỆN DỊCH TIẾNG TRUNG TẠI ĐÂY NHÉ!

Dịch câu Việt-Trung; Trích: Yêu cầu kỹ thuật đúc