Chi tiết bài viết
Chi tiết bài viết

Đối chiếu tên một số tên hãng tin trên thế giới

Đối chiếu tên một số tên hãng tin trên thế giới Tên Trung - Anh của một số hãng tin trên thế giới

enlightenedenlightenedenlightenedTỔNG HỢP 68 CẤU TRÚC CÂU THƯỜNG GẶP TRONG VĂN BẢN

 

韩国

韩国广播公司

Korea Broadcasting System

KBS

日本

“东京新闻” 

Tokyo Shimbun of Japan

TSJ

美国

美洲报联社

American Associated Press

AAP

澳大利亚

澳大利亚联合新闻社

Australian Associate Press

AAP

伊朗

波斯通讯社

Agence Telegraphique Pars

ATP

法国

法新社

Agence Francaisc de Presse.

AFP

阿根廷

阿根廷拉丁社

Agence Informativa Latino Americana.

LATIN

罗马尼亚

罗通社

Agentia Romina de Press

AGERPRES

巴基斯坦

巴联社

Associated Press of Pakistan,

APP

 

Bài học dịch Việt-Trung; Trung-Việt có phân tích câu chi tiết 

và hướng dẫn cách dịch tại hocdichtiengtrung.com

比利时

比利时通讯社

Belga News Agency.

BNY

马来西亚

马来西亚国家通讯社

Berita National Malaysia

BERNAMA

捷克

捷克通讯社

Ceskoslovenska Tiskova Kancelar

CTK

加拿大

加拿大通讯社

Canada Press

CP

德国

德新社

Deutsche Presse Agentur

DPA

印度

印新处

Indian Information Service

IIS

伊朗

伊斯兰共和新闻社

Islamic Republic News Agency

IRNA

日本

时事通讯社

Jiji News Agency

JNA

韩国

朝中社

Korean Central News Agency

KCNA

日本

共和社

Kyodo News Service/Kyodo Tsysgubsga.

KNS

 

埃及

中东通讯社

Middle East News Agency

MEN

新西兰

新西兰报联社

New Zealand Press Association

NZPA

尼日利亚

泛非新闻社

Pan African Press Association

PAPA

波兰

波兰通讯社

Polska Ageneja Prasowa

PAP

约旦

约旦通讯社

Jordan News Agency

PETRA

印度

印报托

Press Trust of India

PTI

英国

路透社

Reuter’s News Agency Reuter

 

叙利亚

叙利亚阿拉伯通讯社

Syrian Arab News Agency

SANA

俄罗斯

塔斯社

Telegraph Agency of the Soviet Union

TASS

美国

合众国际社

United Press International

UPI

美国

美新处

US Information Service

USIS

越南

越南通讯社

Vietnam News Agency

VNA

 

enlightenedenlightenedenlightenedTỔNG HỢP 68 CẤU TRÚC CÂU THƯỜNG GẶP TRONG VĂN BẢN

LDTTg(ST)